Học Anh ngữ ở châu Á: Các yếu tố ảnh hưởng và chiến lược giảm căng thẳng

Ngày nay, việc thông thạo tiếng Anh gần như là một điều bắt buộc vì nó là công cụ quan trọng trong việc giao tiếp, mở rộng tầm nhìn và nâng cao sự hiểu biết, khả năng thăng tiến trong học tập cũng như nghề nghiệp v.v..

Tuy nhiên, việc học tiếng Anh hiện vẫn còn tạo ra nhiều áp lực, căng thẳng cho học sinh, sinh viên ở các nước không nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Á châu. Một số nguyên nhân dẫn đến điều này có thể kể đến như sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng bản địa; sự kì vọng quá mức của phụ huynh, giáo viên; áp lực của xã hội; v.v..

Sự khác biệt giữa các nước châu Á với nhau (qua 5 trường hợp tiêu biểu)

Điểm qua 5 nước châu Á tiêu biểu gồm Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore, ta thấy sự ở mỗi nơi việc dạy, việc học tiếng Anh và những áp lực  của học sinh, sinh viên có nhiều điểm giống và cũng có nhiều điểm khác nhau rõ rệt.

Độ khó của các khóa học tiếng Anh trung học khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, chương trình giảng dạy, phương pháp giảng dạy, tiêu chí đánh giá cũng như động lực và trình độ của học sinh. Nhìn chung, tiếng Anh là môn học bắt buộc ở cả 5 quốc gia nhưng số giờ, nội dung và mục tiêu của các khóa học lại khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm chính của các khóa học tiếng Anh trung học ở mỗi quốc gia:

Việt Nam

Tiếng Anh được dạy từ lớp 6 đến lớp 12, với 3 đến 4 giờ mỗi tuần, mặc dù ở một số khu vực, chủ yếu ở thành phố, học sinh được phép học tiếng Anh từ lớp 3. Chương trình giảng dạy tập trung vào 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết nhưng phương pháp giảng dạy thường lấy giáo viên làm trung tâm và rất chú trọng vào ngữ pháp. Việc đánh giá chủ yếu dựa vào bài kiểm tra viết, không thể hiện được nhiều năng lực giao tiếp của học sinh. Nhiều học sinh cảm thấy tiếng Anh khó và nhàm chán, thiếu tự tin và động lực sử dụng ngôn ngữ.

Trung Quốc

Tiếng Anh được dạy từ lớp 3 đến lớp 12, từ 3 đến 5 giờ mỗi tuần. Chương trình giảng dạy cũng bao gồm 4 kỹ năng như trên nhưng phương pháp giảng dạy chủ yếu là ôn thi và “học vẹt”. Việc đánh giá chủ yếu dựa vào kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia (Cao khảo), kỳ thi này có tác động lớn đến tương lai của học sinh. Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng, căng thẳng khi học tiếng Anh và không có đủ cơ hội để thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Hàn Quốc

Tiếng Anh được dạy từ lớp 3 đến lớp 12, từ 3 đến 6 giờ mỗi tuần. Chương trình giảng dạy nhằm mục đích phát triển 4 kỹ năng nhưng phương pháp giảng dạy thường bị ảnh hưởng bởi khu vực giáo dục tư nhân (hagwon), trong đó nhấn mạnh vào việc chuẩn bị bài kiểm tra và ghi nhớ. Việc đánh giá phần lớn dựa trên bài kiểm tra năng lực học thuật đại học quốc gia (CSAT), đây là một kỳ thi có tính cạnh tranh và chọn lọc cao. Nhiều học sinh không xem Anh ngữ này là phương tiện giao tiếp, có xu hướng muốn người nước ngoài khi đến đây phải sử dụng tiếng Hàn để giao tiếp với họ.

Nhật Bản

Tiếng Anh được dạy từ lớp 5 đến lớp 12, từ 3 đến 5 giờ mỗi tuần. Chương trình giảng dạy nhằm mục đích bồi dưỡng bốn kỹ năng nhưng phương pháp giảng dạy vẫn bị chi phối bởi phương pháp ngữ pháp – dịch thuật mà bỏ qua các khía cạnh giao tiếp của ngôn ngữ. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên các kỳ thi tuyển sinh đại học, có độ khó và nội dung khác nhau tùy theo cơ sở giáo dục. Nhiều học sinh thấy tiếng Anh khó do có quá nhiều sự khác biệt so với tiếng mẹ đẻ; bên cạnh đó, các em cũng thiếu hứng thú và động lực sử dụng Anh ngữ khi số lượng người sử dụng tiếng Nhật (kể cả ở các nước châu Âu, châu Mĩ) ngày càng nhiều.

Singapore

Tiếng Anh được dạy từ lớp 1 đến lớp 12, từ 5 đến 10 giờ mỗi tuần. Chương trình giảng dạy tập trung vào 4 kỹ năng nhưng phương pháp giảng dạy mang tính tương tác và lấy người học làm trung tâm hơn, khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ cho các mục đích và bối cảnh khác nhau. Việc đánh giá này dựa trên các kỳ thi quốc gia, chẳng hạn như Kỳ thi Tốt nghiệp Tiểu học (PSLE), GCE O-Level và GCE A-Level, đánh giá trình độ ngôn ngữ và kỹ năng tư duy phản biện của học sinh. Nhiều học sinh thấy tiếng Anh dễ dàng và hữu ích, đồng thời cảm thấy tự tin hơn và có nhiều động lực để sử dụng ngoại ngữ.

Tóm lại, có nhiều sự khác biệt đáng kể về phương pháp giảng dạy, quan niệm, cách đánh giá, điều kiện, v.v. và cả trình độ của các khóa học tiếng Anh trung học ở 5 quốc gia này. Chúng có những tác động tâm lý khác nhau đối với học sinh, tạo ra điều kiện thuận lợi hoặc cản trở việc tiếp thu.  Hãy cùng chúng tôi điểm qua một số yếu tố tác động lớn đến việc học tập Anh ngữ của các em.

Sự lo lắng

Sự lo lắng có thể ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của học sinh theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như giảm khả năng giao tiếp, giảm sự tự tin, làm suy giảm trí nhớ,  sự tập trung cũng như làm tăng khả năng mắc lỗi. Nguyên nhân là do sự kỳ vọng cao; sợ thất bại, mắc lỗi; thiếu sự đầu tư và chuẩn bị; chủ đề xa lạ; sự khác biệt về văn hóa; v.v..

Sự nhút nhát

Đây gần như là một điểm đặc trưng của học sinh châu Á. Tính nhút nhát có thể ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của học sinh bằng cách khiến các em né tránh các cơ hội để thực hành giao tiếp (hạn chế tương tác với bạn bè và giáo viên cũng như người nước ngoài). Một số nguyên nhân có thể kể đến như văn hóa, lối sống, tính cách, môi trường sống, v.v..

Thiếu tự tin

Sự thiếu tự tin có thể ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của học sinh bằng cách khiến các em ngại tham gia, bày tỏ ý kiến ​​hoặc đặt câu hỏi cũng như làm giảm động lực và sự hứng thú của các em. Sự thiếu tự tin có thể xuất phát từ các yếu tố như trình độ thấp, sợ bị so sánh với người khác, thiếu điều kiện học tập hoặc thiếu sự hỗ trợ cần thiết, v.v..

Thiếu động lực

Động lực có thể ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của học sinh bằng cách ảnh hưởng đến nỗ lực, sự kiên trì, sự tập trung và thái độ của họ. Động lực có thể đến từ bên trong (nội tại) hoặc đến từ bên ngoài như phần thưởng, điểm số hoặc sự động viên, khuyến khích của cha mẹ, v.v.. Động lực học tập có thể bị ảnh hưởng bởi các nhân tố như sở thích cá nhân, tính cách, ý chí, môi trường học tập, gia đình, v.v..

Ý nghĩa tinh thần và cảm xúc

Theo các nhà tâm lý học và giáo dục học, một cách có thể giảm bớt gánh nặng tâm lý cho học sinh học tiếng Anh là áp dụng các cách tiếp cận cân bằng và toàn diện hơn trong giáo dục, trong đó có tính đến nhu cầu, sở thích, mục tiêu và khả năng của học sinh. Cách tiếp cận này sẽ bao gồm các khía cạnh sau:

Chương trình giảng dạy

Chương trình giảng dạy nên được thiết kế để cung cấp sự bao quát toàn diện, rõ ràng, cụ thể về 4 kỹ năng, các khía cạnh của ngôn ngữ, văn hóa và chú trọng đến sự ứng dụng của ngoại ngữ. Chương trình giảng dạy cũng phải linh hoạt và thích ứng với phong cách học tập, sở thích và trình độ của học sinh.

Phương pháp giảng dạy

Các phương pháp giảng dạy phải dựa trên các nguyên tắc giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp, trong đó nhấn mạnh việc sử dụng ngoại ngữ một cách có ý nghĩa và đích thực cho các chức năng và tình huống khác nhau. Các phương pháp giảng dạy cũng phải mang tính tương tác và hợp tác, giúp học sinh tham gia vào các hoạt động học tập tích cực và hợp tác.

Việc đánh giá

Việc đánh giá phải phù hợp với chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy, phản ánh năng lực ngoại ngữ của học sinh. Việc đánh giá cũng phải mang tính hình thức và mang tính xây dựng, hướng dẫn cho các em cải thiện năng lực, trình độ.

Động lực

Động lực phải có từ bên trong và bên ngoài để kích thích sự hứng thú và mong muốn của học sinh. Các em cần thấy được vai trò quan trọng của ngoại ngữ ngày nay, tính ứng dụng của nó và những cánh cửa nó có thể giúp mở ra trong học tập, công việc v.v.. Có như vậy thì học sinh mới có thể có được động lực mạnh mẽ để học tập. Mặt khác, bằng cách áp dụng phương pháp này, những học sinh học tiếng Anh có thể giảm được nhiều áp lực học tập, có tâm lý thoải mái hơn để từ đó hình thành nên sự đam mê, sự vui thích học tập ngoại ngữ lâu dài.

Giới thiệu gói nhượng quyền thương mại trung tâm Anh ngữ quốc tế Language Link Academic

Hệ thống nhượng quyền trung tâm Anh ngữ quốc tế của Language Link được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và cá nhân có mong muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục vẫn đang còn nhiều tiềm năng phát triển. Bên cạnh nguồn thu từ trung tâm tiếng Anh, một số nguồn thu bổ sung bao gồm:

  • Chia sẻ hoa hồng dịch vụ du học;
  • Bán giáo trình và các khóa học đào tạo giáo viên trực tuyến có bản quyền;
  • Các chương trình đào tạo ngoài trung tâm, tiếp cận đến các trường tiểu học và trung học.
  • Về thương hiệu Language Link Academic

Language Link Academic (LLA) được thành lập năm 1996 tại Hà Nội với tên gọi Language Link Việt Nam, trở thành một trong những đơn vị giáo dục tiếng Anh bản ngữ đầu tiên tại Việt Nam.

Áp dụng công nghệ giáo dục tiêu chuẩn châu Âu, LLA phát triển thành công chương trình đào tạo tiếng Anh hoàn hảo dành cho người Việt và đã sát cánh cùng hàng trăm nghìn học sinh và phụ huynh trong suốt hơn 25 năm qua. Hàng chục chương trình giáo dục đa kênh của LLA ra đời nhằm giúp học sinh người Việt học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn, sẵn sàng và tự tin viết nên câu chuyện của chính mình không chỉ tại Việt Nam mà bất cứ đâu trên toàn thế giới.

Hệ thống trung tâm Anh ngữ LLA đã có mặt tại 10 tỉnh thành trên toàn quốc và là đối tác lâu năm của Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hà Nội trong gần 20 năm.

Để nhận tư vấn về gói nhượng quyền, vui lòng để lại thông tin tạiđây hoặc gửi email tới địa chỉ franchise@languagelink.edu.vn, hotline: 0989857371.