Động lực của kiểm soát tiền tệ: Lợi ích, thách thức và phương pháp
Kiểm soát tiền tệ là một phần quan trọng của chính sách kinh tế ở nhiều quốc gia. Bằng cách điều chỉnh giá trị tiền tệ, các quốc gia tìm cách ổn định nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và duy trì sự ổn định tài chính. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Language Link đi sâu tìm hiểu những lý do đằng sau việc làm này.
Tại sao cần kiểm soát giá trị tiền tệ?
Thúc đẩy xuất khẩu
Một trong những lý do chính để kiểm soát tiền tệ là thúc đẩy xuất khẩu. Đồng tiền yếu hơn làm cho hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trở nên rẻ hơn và cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Ví dụ như Trung Quốc đã duy trì đồng Nhân dân tệ (CNY) ở mức thấp để hỗ trợ nền kinh tế dựa vào xuất khẩu. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), thặng dư thương mại của Trung Quốc đạt 535 tỉ đô la Mỹ vào năm 2020, một phần nhờ vào chiến lược quản lý tiền tệ của họ.
Kiểm soát lạm phát
Giá trị tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến tỉ lệ lạm phát. Đồng tiền mạnh hơn giúp giá nhập khẩu rẻ hơn, góp phần kiểm soát lạm phát. Đơn cử như Nhật Bản đã sử dụng các biện pháp can thiệp tiền tệ để quản lý giá trị của đồng yên (JPY), với mục tiêu giữ lạm phát trong một phạm vi mục tiêu. Chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã giúp duy trì tỉ lệ lạm phát tương đối thấp, trung bình khoảng 0,5% trong thập kỷ qua.
Giảm gánh nặng nợ
Phá giá tiền tệ thực sự có thể giảm giá trị thực của nợ công, giúp quốc gia quản lý gánh nặng nợ dễ dàng hơn. Ta không quên trường hợp của Argentina khi đã nhiều lần phá giá đồng peso (ARS) để giảm bớt áp lực nợ. Năm 2020, Argentina đã tái cơ cấu 65 tỉ đô la Mỹ nợ nước ngoài, một phần nhờ vào đồng peso yếu hơn.
Lợi ích và thách thức khi không kiểm soát giá trị tiền tệ
Lợi ích
Hiệu quả thị trường: Việc để tiền tệ thả nổi tự do có thể dẫn đến việc phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. tỉ giá hối đoái phản ánh điều kiện thị trường thực tế, giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Theo một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, các quốc gia có tỉ giá hối đoái thả nổi thường có thị trường tài chính hiệu quả hơn và tỉ lệ tăng trưởng kinh tế cao hơn.
Tránh chiến tranh tiền tệ: Không can thiệp vào tỉ giá có thể giúp các quốc gia tránh được các đợt phá giá cạnh tranh dẫn đến chiến tranh tiền tệ. Chiến tranh tiền tệ xảy ra khi các quốc gia phá giá tiền tệ để giành lợi thế thương mại, dẫn đến các hành động trả đũa. Thập niên 2010 đã chứng kiến nhiều căng thẳng như vậy, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc.
Thách thức
Biến động: Tiền tệ thả nổi tự do có thể rất biến động, gây ra sự không chắc chắn cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Ví dụ, đồng bảng Anh đã trải qua sự biến động đáng kể sau cuộc trưng cầu Brexit vào năm 2016, gây ra sự không chắc chắn trên thị trường tài chính và ảnh hưởng đến thương mại.
Mất cân bằng thương mại: Sự biến động không kiểm soát của tỉ giá hối đoái có thể dẫn đến mất cân bằng thương mại, ảnh hưởng đến nền kinh tế rộng lớn hơn. Mỹ, chẳng hạn, đã phải đối mặt với thâm hụt thương mại kéo dài một phần do sức mạnh của đồng đô la, khiến hàng hóa Mỹ trở nên đắt đỏ hơn ở nước ngoài.
Phương pháp kiểm soát giá trị tiền tệ
Dự trữ ngoại hối
Ngân hàng trung ương có thể mua hoặc bán ngoại tệ để ảnh hưởng đến tỉ giá hối đoái. Trung Quốc, chẳng hạn, nắm giữ hơn 3 nghìn tỉ đô la Mỹ trong dự trữ ngoại hối, chủ yếu là đô la Mỹ, để giữ giá trị của đồng Nhân dân tệ ổn định. Chiến lược này đã giúp Trung Quốc duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Lãi suất
Điều chỉnh lãi suất có thể thu hút hoặc đẩy lùi đầu tư nước ngoài, từ đó ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ. Lãi suất cao hơn có thể thu hút vốn nước ngoài, làm tăng giá trị của đồng tiền. Việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất gần đây đã thu hút đầu tư nước ngoài, dẫn đến đồng đô la mạnh hơn.
Nới lỏng định lượng (QE)
Ngân hàng trung ương có thể mua chứng khoán chính phủ để tăng cung tiền và giảm giá trị tiền tệ. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã áp dụng QE một cách rộng rãi trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008, mua 4,5 nghìn tỉ đô la Mỹ tài sản để kích thích nền kinh tế. Chính sách này đã giúp giảm giá trị đồng đô la, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
Kiểm soát vốn
Chính phủ có thể hạn chế dòng vốn nước ngoài để ổn định tiền tệ. Trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997, Malaysia đã áp dụng kiểm soát vốn, hạn chế dòng vốn ra để ổn định đồng ringgit (MYR). Chính sách này đã giúp Malaysia phục hồi nhanh hơn so với một số nước láng giềng.
Cách tiếp cận của Việt Nam trong quản lý tiền tệ
Việt Nam là một ví dụ đáng chú ý trong quản lý tiền tệ. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) tích cực quản lý đồng Việt Nam (VND) để hỗ trợ ổn định kinh tế và tăng trưởng. Dưới đây là một số khía cạnh chính trong cách tiếp cận của Việt Nam:
Hệ thống tỉ giá thả nổi quản lý
Việt Nam áp dụng hệ thống tỉ giá thả nổi quản lý, trong đó SBV cho phép tiền đồng dao động trong một biên độ nhất định xung quanh một tỉ giá tham chiếu. Hệ thống này tạo ra sự cân bằng giữa lực lượng thị trường và sự can thiệp của chính phủ. Ví dụ, năm 2020, SBV đã điều chỉnh tỉ giá tham chiếu nhiều lần để phản ứng với điều kiện thị trường và áp lực kinh tế từ bên ngoài.
Dự trữ ngoại hối
Việt Nam đã tăng cường dự trữ ngoại hối để ổn định tiền đồng. Tính đến năm 2021, dự trữ ngoại hối của Việt Nam đã vượt mốc 100 tỉ đô la Mỹ, tạo ra một tấm đệm chống lại các cú sốc bên ngoài và giúp duy trì niềm tin của nhà đầu tư.
Điều chỉnh lãi suất
SBV sử dụng điều chỉnh lãi suất để ảnh hưởng đến giá trị của tiền đồng. Bằng cách tăng hoặc giảm lãi suất, SBV có thể thu hút hoặc ngăn chặn đầu tư nước ngoài, ảnh hưởng đến sức mạnh của đồng tiền. Ví dụ, trong thời gian đại dịch COVID-19, SBV đã hạ lãi suất để hỗ trợ phục hồi kinh tế; điều này cũng ảnh hưởng đến giá trị của tiền đồng.
Chính sách thương mại
Chính sách thương mại của Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tiền tệ. Bằng cách thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Việt Nam hỗ trợ nhu cầu về tiền đồng. Năm 2020, thặng dư thương mại của Việt Nam đạt mức kỷ lục 19,1 tỉ đô la Mỹ, một phần nhờ vào quản lý tiền tệ và chính sách thương mại hiệu quả.
Các chuyên gia có quan điểm khác nhau về kiểm soát tiền tệ. Nhà kinh tế đoạt giải Nobel Paul Krugman cho rằng thao túng tiền tệ có thể là một công cụ cần thiết cho sự ổn định kinh tế, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng. Ngược lại, những người ủng hộ thị trường tự do như Milton Friedman lại đề cao tỉ giá hối đoái thả nổi, cho rằng giá trị tiền tệ nên được quyết định bởi các lực lượng thị trường.
Kết
Kiểm soát tiền tệ là một khía cạnh phức tạp và đa diện của chính sách kinh tế. Việc quản lý giá trị tiền tệ có thể mang lại nhiều lợi ích như thúc đẩy xuất khẩu, kiểm soát lạm phát và giảm gánh nặng nợ. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thách thức như biến động thị trường và mất cân bằng thương mại. Các quốc gia áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để quản lý tiền tệ của mình, bao gồm dự trữ ngoại hối, điều chỉnh lãi suất, nới lỏng định lượng và kiểm soát vốn. Cách tiếp cận của Việt Nam trong việc quản lý tiền tệ, với hệ thống tỉ giá thả nổi quản lý và việc sử dụng chiến lược dự trữ ngoại hối và lãi suất, cung cấp một ví dụ quý giá về cách các quốc gia có thể cân bằng giữa các lực lượng thị trường và sự can thiệp của chính phủ. Cuộc tranh luận giữa việc kiểm soát và thả nổi tỉ giá tiền tệ vẫn tiếp tục, với các chuyên gia đưa ra nhiều quan điểm đa dạng về cách tiếp cận tốt nhất. Cuối cùng, sự lựa chọn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế cụ thể và các mục tiêu chính sách của mỗi quốc gia.
Giới thiệu gói nhượng quyền thương mại trung tâm Anh ngữ quốc tế Language Link Academic
Hệ thống nhượng quyền trung tâm Anh ngữ quốc tế của Language Link được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và cá nhân có mong muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục vẫn đang còn nhiều tiềm năng phát triển. Bên cạnh nguồn thu từ trung tâm tiếng Anh, một số nguồn thu bổ sung bao gồm:
- Chia sẻ hoa hồng dịch vụ du học;
- Bán giáo trình và các khóa học đào tạo giáo viên trực tuyến có bản quyền;
- Các chương trình đào tạo ngoài trung tâm, tiếp cận đến các trường tiểu học và trung học.
Về thương hiệu Language Link Academic
Language Link Academic (LLA) được thành lập năm 1996 tại Hà Nội với tên gọi Language Link Việt Nam, trở thành một trong những đơn vị giáo dục tiếng Anh bản ngữ đầu tiên tại Việt Nam.
Áp dụng công nghệ giáo dục tiêu chuẩn châu Âu, LLA phát triển thành công chương trình đào tạo tiếng Anh hoàn hảo dành cho người Việt và đã sát cánh cùng hàng trăm nghìn học sinh và phụ huynh trong suốt hơn 25 năm qua. Hàng chục chương trình giáo dục đa kênh của LLA ra đời nhằm giúp học sinh người Việt học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn, sẵn sàng và tự tin viết nên câu chuyện của chính mình không chỉ tại Việt Nam mà bất cứ đâu trên toàn thế giới.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ LLA đã có mặt tại 10 tỉnh thành trên toàn quốc và là đối tác lâu năm của Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hà Nội trong gần 20 năm.
Để nhận tư vấn về gói nhượng quyền, vui lòng để lại thông tin tại đây hoặc gửi email tới địa chỉ franchise@languagelink.edu.vn, hotline: 0989857371.