Vai trò quan trọng của giáo dục trong việc giải quyết lo ngại về tỷ lệ kết hôn sụt giảm

Có một thực tế là ngày càng nhiều người trẻ chọn sống độc thân thay vì lập gia đình vì nhiều lí do như áp lực kinh tế, ngại giao tiếp, muốn tận hưởng cuộc sống một mình, không thích bị ràng buộc v.v.. Và đương nhiên, khi tỷ lệ kết hôn ngày càng giảm mạnh sẽ khiến các chính phủ phải đau đầu tìm cách đối phó, nhất là khi nó tác động mạnh đến một loạt các vấn đề an sinh xã hội. 

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Language Link tìm hiểu những lý do đằng sau những lo ngại này và đánh giá hiệu quả tiềm năng của những biện pháp mà các chính phủ đã thực hiện và  tập trung đặc biệt vào cách mà giáo dục có thể giúp đảo ngược xu hướng này.

Sự suy giảm tỷ lệ kết hôn

Tỷ lệ kết hôn đã giảm sút trên toàn cầu, với những mức giảm đặc biệt rõ rệt ở các nước phát triển. Ví dụ, tại Anh và xứ Wales, số lượng đã giảm 61% từ 219.850 trong năm 2019 xuống chỉ còn 85.770 vào năm 2020. Dù bị tác động bởi đại dịch COVID-19, điều này vẫn phản ánh được thực tế là các chuẩn mực xã hội đang dần thay đổi: nhiều người không thích lập gia đình; nhiều người có thể sống chung với nhau mà không có giá thú; nhiều người muốn làm những người cha, người mẹ đơn thân; v.v..

Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ kết hôn cũng đã giảm mạnh đến mức thấp kỷ lục, với chỉ 6,1 cuộc hôn nhân trên mỗi 1.000 người vào năm 2020, giảm mạnh so với 8,2/1.000 người vào năm 2000. Trong khi đó, Nhật Bản, nơi đối mặt với một trong những dân số già hóa nhanh nhất thế giới, đã chứng kiến tỷ lệ kết hôn giảm đều đặn trong nhiều thập kỷ, làm gia tăng lo ngại về sự sụt giảm dân số của đất nước này. Năm 2023, số lượng các cuộc hôn nhân giảm xuống còn 489.281, giảm 5,9% so với năm trước, đánh dấu lần đầu tiên trong 90 năm qua, số lượng các cuộc hôn nhân hằng năm giảm xuống dưới nửa triệu. Sự suy giảm này là một phần của xu hướng dài hơn, với tỷ lệ kết hôn giảm mạnh từ 4,9 trên 1.000 người vào năm 2015 xuống còn 4,1 vào năm 2022.

Những lo ngại của chính phủ về sự suy giảm tỷ lệ kết hôn

Các đơn vị gia đình ổn định thường được coi là nền tảng của sự ổn định kinh tế. Các cặp vợ chồng kết hôn thường có xu hướng tập trung tài chính của mình, đầu tư vào bất động sản và tiết kiệm cho tương lai; điều đó đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu từ Viện Nghiên cứu Tài chính (IFS) ở Anh cho thấy những người đã kết hôn thường có thu nhập cao hơn và an ninh tài chính lớn hơn so với những người độc thân, với tài sản trung bình của các cặp vợ chồng được pháp luật công nhận gần gấp đôi so với các cặp sống chung mà không kết hôn.

Hôn nhân giúp cho lực lượng lao động được ổn định; tạo ra môi trường thuận lợi, bền vững để nuôi dạy con cái. Nhiều nghiên cứu, bao gồm cả những nghiên cứu từ Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia (NBER) ở Hoa Kỳ, cho thấy rằng trẻ em được nuôi dưỡng trong các hộ gia đình có đầy đủ cha mẹ thường có thành tích học tập tốt hơn, tự tin hơn và ít bị rối loạn hành vi. Những đứa trẻ này cũng có nhiều khả năng hoàn thành giáo dục cao hơn và có được công việc với mức lương cao, qua đó đóng góp thêm vào sự ổn định của xã hội.

Hơn nữa, những người đã kết hôn thường có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt hơn so với những người độc thân; điều này giúp giảm bớt gánh nặng cho hệ thống y tế công cộng. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Anh (BMJ) đã chỉ ra rằng những người đã kết hôn có tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm, lo âu, và bệnh tim mạch thấp hơn đáng kể. Những lợi ích về sức khỏe này đặc biệt rõ rệt lúc về già, khi sự hỗ trợ từ người bạn đời có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe.

Một số biện pháp khuyến khích việc lập gia đình

Vài biện pháp làm tăng tỷ lệ kết hôn được nhiều chính phủ trên thế giới áp dụng có thể kể ra như:

Khuyến khích tài chính

Nhiều chính phủ cung cấp các lợi ích về thuế, chẳng hạn như khấu trừ thuế hoặc tín dụng cho các cặp đã kết hôn. Ví dụ, tại Nhật Bản, chính phủ nước này đã triển khai một loạt các chính sách nhằm hỗ trợ các gia đình và khuyến khích sinh con, bao gồm các ưu đãi tài chính cho các cặp vợ chồng kết hôn, trợ cấp sinh con lên đến 500 ngàn yên/lần sinh (tương đương 87,1 triệu đồng/lần sinh), trợ cấp nuôi dạy con cái lên đến 15 ngàn yên/tháng/trẻ (2,61 triệu đồng/tháng/trẻ) và các quy định về nghỉ thai sản (lên đến 14 tuần), nghỉ phép chăm sóc con dài hạn cho cha mẹ.

Trợ cấp và tài trợ

Một số quốc gia sẽ tiến hành trợ cấp hoặc tài trợ cho chi phí đám cưới, nhà ở cho những cặp đôi mới cưới. Điều này có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi bắt đầu cuộc sống hôn nhân. Ví dụ, Singapore cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người mua nhà lần đầu, bao gồm cả những cặp đôi mới cưới lên đến 120 ngàn đô la Singapore (tương đương 2,27 tỉ đồng) cho các gia đình. Tương tự như vậy, Nhật Bản có các chương trình hỗ trợ tài chính cho chi phí đám cưới và nhà ở. Những cặp đôi mới cưới chuyển đến nhà mới có thể phải chi khoảng 700 đến 900 ngàn yên (tương đương từ 122 đến 157 triệu đồng) cho chi phí chuyển nhà, bao gồm đồ đạc và đồ gia dụng.

Cung cấp các chương trình xã hội

Các chương trình hỗ trợ cuộc sống gia đình chẳng hạn như chế độ nghỉ phép chăm sóc con cái, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và dịch vụ tư vấn gia đình được cung cấp đầy đủ có thể giúp cuộc sống hôn nhân thuận lợi, hạnh phúc hơn. Ví dụ, nhiều quốc gia châu Âu cung cấp chính sách nghỉ phép chăm sóc con cái hào phóng và hỗ trợ chăm sóc trẻ em. Ở Thụy Điển, cha mẹ được hưởng 480 ngày nghỉ phép chăm sóc con có lương/trẻ, phép này có thể được chia sẻ giữa cả cha và mẹ. Ngoài ra, các tổ chức như Relate ở Vương quốc Anh cung cấp dịch vụ tư vấn hôn nhân để hỗ trợ các cặp đôi.

Gia tăng lợi ích pháp lý

Các cặp đôi đã kết hôn được hỗ trợ pháp lý nhanh chóng, hiệu quả chẳng hạn như quyền thừa kế; quyền lợi của vợ chồng trong bảo hiểm, lương hưu; quy trình nhận con nuôi dễ dàng hơn; v.v… Ví dụ, tại Vương quốc Anh, các cặp vợ chồng đã kết hôn có quyền thừa kế tự động theo Quy tắc về chế độ không có di chúc, áp dụng nếu một trong hai người qua đời mà không có di chúc.

Giáo dục và tư vấn

Cung cấp giáo dục và tư vấn tiền hôn nhân giúp đỡ các mọi người đang chuẩn bị cho việc lập gia đình. Tại Hoa Kỳ, một số tiểu bang cung cấp các chương trình tư vấn trước hôn nhân có thể giúp giảm chi phí cấp giấy phép kết hôn. Các tổ chức như Marriage Care tại Vương quốc Anh cung cấp dịch vụ giáo dục và tư vấn về mối quan hệ để giúp các cặp vợ chồng xây dựng mối quan hệ bền chặt và lành mạnh.

Vai trò của giáo dục trong việc giải quyết sự suy giảm tỷ lệ kết hôn

Giáo dục đóng một vai trò then chốt trong việc định hình thái độ của xã hội đối với hôn nhân và cuộc sống gia đình. Khi tỷ lệ kết hôn giảm, các tổ chức và chương trình giáo dục có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề này bằng cách nuôi dưỡng sự hiểu biết sâu sắc hơn về những lợi ích và thách thức liên quan đến hôn nhân.

Giúp ổn định kinh tế

Trình độ học vấn có liên quan mật thiết đến sự ổn định kinh tế, điều này ảnh hưởng đến các quyết định hôn nhân. Các nghiên cứu cho thấy rằng những người có trình độ học vấn cao hơn có nhiều khả năng kết hôn và duy trì hôn nhân bền vững. Ở Anh, nghiên cứu từ Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) tiết lộ rằng những người tốt nghiệp đại học có khả năng cao kết hôn vào giữa độ tuổi 30 so với những người không có bằng đại học. Xu hướng này một phần là do an ninh tài chính và sự ổn định sự nghiệp lớn hơn mà giáo dục cao hơn mang lại, làm cho hôn nhân và cuộc sống gia đình trở nên suôn sẻ, thoải mái hơn.

Hiện trong các trường học tại nhiều quốc gia trên thế giới, chương trình học đã được tích hợp thêm nhiều kiến thức về tài chính, về hôn nhân. Điều này chứng tỏ các chính phủ đã xem giáo dục là một cách hữu hiệu để khuyến khích việc kết hôn. Dễ thấy, việc hướng dẫn thanh thiếu niên về lập ngân sách, tiết kiệm và các lợi ích kinh tế của hôn nhân có thể giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn về tương lai của mình. Song song đó, giáo dục về hôn nhân giúp trang bị cho thanh thiếu niên những công cụ cần thiết để xây dựng các mối quan hệ vững chắc, ổn định để giữ được “bếp nhà” yên ấm. 

Giúp định hình các chuẩn mực xã hội

Giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chuẩn mực xã hội và thái độ đối với hôn nhân. Khi thái độ của xã hội thay đổi, các tổ chức giáo dục có thể thúc đẩy một sự hiểu biết toàn diện hơn về cuộc sống gia đình. Bằng cách nâng cao nhận thức về các cấu trúc gia đình đa dạng, trường học có thể giúp giảm bớt sự kỳ thị xung quanh các sắp xếp không truyền thống trong khi vẫn nhấn mạnh những lợi ích của các mối quan hệ ổn định.

Hơn thế nữa, giáo dục có thể giúp chống lại các định kiến và quan niệm sai lầm thường ngăn cản mọi người kết hôn. Ví dụ, nhiều thanh niên ngày nay coi hôn nhân là một gánh nặng tài chính hoặc không phù hợp với tham vọng nghề nghiệp của họ. Bằng cách giải quyết những mối quan ngại này thông qua giáo dục, các nhà hoạch định chính sách có thể giúp thay đổi quan điểm và khuyến khích thanh niên xem hôn nhân như một lựa chọn đúng đắn, thiết thực.

Hỗ trợ học tập suốt đời và củng cố mối quan hệ

Giáo dục không nên giới hạn trong giai đoạn đầu đời; các chương trình học tập suốt đời và hỗ trợ mối quan hệ cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các cuộc hôn nhân ổn định. Các chính phủ có thể hỗ trợ các sáng kiến cung cấp tư vấn về mối quan hệ, các khóa học kỹ năng giao tiếp, và các lớp học nuôi dạy con cái, giúp các cặp vợ chồng vượt qua những thách thức của cuộc sống hôn nhân và gia đình.

Các chương trình như vậy đã được chứng minh là giảm tỷ lệ ly hôn và cải thiện sự hài lòng trong mối quan hệ. Ví dụ, một nghiên cứu của Quỹ Hôn nhân ở Anh phát hiện ra rằng các cặp đôi tham gia giáo dục về mối quan hệ có nhiều khả năng duy trì hôn nhân và báo cáo mức độ hài lòng trong hôn nhân cao hơn. Bằng cách đầu tư vào các loại chương trình giáo dục này, các chính phủ có thể tạo ra một môi trường hỗ trợ hơn cho cuộc sống hôn nhân và gia đình.

Vẫn còn nhiều thách thức…

Hiện nay, khó có thể phủ nhận việc sống chung mà không kết hôn; hiện tượng cha mẹ đơn thân; các mối quan hệ đồng giới đặt ra những thách thức đáng kể đối với các quan niệm truyền thống về gia đình. Các chính phủ đang chịu áp lực phải điều chỉnh chính sách của họ để phản ánh những thay đổi này và đảm bảo rằng luật pháp không bỏ sót bất cứ trường hợp nào, phải bao gồm tất cả các cấu trúc gia đình. Ở các nước như Thụy Điển, nơi cuộc sống chung không kết hôn được chấp nhận rộng rãi, các chính sách của chính phủ đã thay đổi để cung cấp những lợi ích tương tự cho các cặp sống chung không kết hôn như những lợi ích mà các cặp vợ chồng kết hôn hưởng.

Các yếu tố kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định cá nhân về hôn nhân. Chi phí sinh hoạt, nhà ở, và giáo dục đang tăng cao có thể ngăn cản mọi người kết hôn và bắt đầu gia đình. Ở Anh, ví dụ, chi phí trung bình của một đám cưới hiện đã vượt quá 30.000 bảng Anh, điều này, kết hợp với giá nhà tăng cao, khiến cho cuộc sống hôn nhân và gia đình trở nên ngày càng khó khăn đối với nhiều người trẻ. Các chính phủ cần giải quyết các rào cản kinh tế này nếu họ hy vọng làm cho hôn nhân trở thành một lựa chọn thực tế hơn cho phần lớn dân số.

Cũng có cuộc tranh luận đang diễn ra về hiệu quả của các chính sách nhằm thúc đẩy hôn nhân. Một số nhà nghiên cứu xã hội cho rằng các chính sách này có thể không ảnh hưởng đáng kể đến sự lựa chọn cá nhân, đặc biệt là trong các xã hội nơi thái độ đối với hôn nhân đã thay đổi cơ bản. Họ cho rằng cần có các cải cách xã hội và kinh tế rộng lớn hơn để giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của sự suy giảm tỷ lệ kết hôn.

Các chuyên gia cũng có quan điểm khác nhau về sự thành công của các nỗ lực của chính phủ nhằm thúc đẩy hôn nhân. Một số, như Tiến sĩ Sarah Harper, giáo sư lão khoa tại Đại học Oxford, tin rằng các chính sách nhắm mục tiêu có thể có tác động tích cực, đặc biệt là khi kết hợp với các hệ thống hỗ trợ xã hội rộng lớn hơn. Harper lập luận rằng mặc dù các ưu đãi của chính phủ một mình có thể không đủ để đảo ngược sự suy giảm tỷ lệ kết hôn, chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ những người chọn kết hôn và bắt đầu gia đình.

Tuy nhiên, một số khác lại hoài nghi hơn. Giáo sư Jonathan Portes, một nhà kinh tế học tại Đại học King’s College London, cho rằng những thay đổi xã hội đang dẫn đến sự suy giảm tỷ lệ kết hôn là quá sâu sắc để có thể dễ dàng đảo ngược bằng các can thiệp chính sách. Ông lưu ý rằng các thế hệ trẻ đang ngày càng ưu tiên sự hoàn thiện cá nhân và các mục tiêu nghề nghiệp hơn các cấu trúc gia đình truyền thống, một xu hướng không có khả năng thay đổi đáng kể chỉ bằng các ưu đãi tài chính.

Các ưu đãi kinh tế, như lợi ích thuế và các chương trình nhà ở, có thể làm cho hôn nhân trở nên hấp dẫn hơn, nhưng các chuyên gia cảnh báo rằng các chính sách này phải là một phần của một chiến lược rộng lớn hơn giải quyết sự bất bình đẳng kinh tế và cung cấp hỗ trợ cho tất cả các loại gia đình. Nếu không có những cải cách toàn diện như vậy, tác động của các chính sách thúc đẩy hôn nhân có thể sẽ bị hạn chế.

Giới thiệu gói nhượng quyền thương mại trung tâm Anh ngữ quốc tế Language Link Academic

Hệ thống nhượng quyền trung tâm Anh ngữ quốc tế của Language Link được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và cá nhân có mong muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục vẫn đang còn nhiều tiềm năng phát triển. Bên cạnh nguồn thu từ trung tâm tiếng Anh, một số nguồn thu bổ sung bao gồm:

  • Chia sẻ hoa hồng dịch vụ du học;
  • Bán giáo trình và các khóa học đào tạo giáo viên trực tuyến có bản quyền;
  • Các chương trình đào tạo ngoài trung tâm, tiếp cận đến các trường tiểu học và trung học.

Về thương hiệu Language Link Academic

Language Link Academic (LLA) được thành lập năm 1996 tại Hà Nội với tên gọi Language Link Việt Nam, trở thành một trong những đơn vị giáo dục tiếng Anh bản ngữ đầu tiên tại Việt Nam.

Áp dụng công nghệ giáo dục tiêu chuẩn châu Âu, LLA phát triển thành công chương trình đào tạo tiếng Anh hoàn hảo dành cho người Việt và đã sát cánh cùng hàng trăm nghìn học sinh và phụ huynh trong suốt hơn 25 năm qua. Hàng chục chương trình giáo dục đa kênh của LLA ra đời nhằm giúp học sinh người Việt học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn, sẵn sàng và tự tin viết nên câu chuyện của chính mình không chỉ tại Việt Nam mà bất cứ đâu trên toàn thế giới.

Hệ thống trung tâm Anh ngữ LLA đã có mặt tại 10 tỉnh thành trên toàn quốc và là đối tác lâu năm của Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hà Nội trong gần 20 năm.

Để nhận tư vấn về gói nhượng quyền, vui lòng để lại thông tin tại đây hoặc gửi email tới địa chỉ franchise@languagelink.edu.vn, hotline: 0989857371.