Việc Nhật Bản từ bỏ chính sách lãi suất âm có tác động ra sao?
Quyết định gần đây của Nhật Bản từ bỏ chính sách lãi suất âm sau gần một thập kỉ đã đánh dấu một bước ngoặt trong chiến lược tiền tệ của nước này. Được triển khai vào năm 2016 nhằm giải quyết tình trạng giảm phát kinh niên, động thái tăng lãi suất lần đầu tiên kể từ năm 2007 của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đánh dấu sự chuyển hướng sang quĩ đạo kinh tế bền vững hơn.
Qua bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu những tác động của sự thay đổi chính sách của Nhật Bản trên cả qui mô trong nước lẫn toàn cầu, trong đó có Việt Nam.
1. Ý nghĩa trong nước
Việc từ bỏ lãi suất âm thể hiện sự khác biệt đáng kể so với các chiến lược mà BOJ áp dụng trong những năm gần đây. Đặc điểm của chính sách này là lãi suất -0,1% đối với lượng dự trữ vượt mức do các tổ chức tài chính tại ngân hàng trung ương nắm giữ và ban đầu được thực hiện nhằm khuyến khích ngân hàng cho vay, kích thích nhu cầu. Tuy nhiên, hiệu quả của nó trong việc chống lại áp lực giảm phát vẫn còn là dấu chấm hỏi với những hạn chế trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế.
Mặc dù vậy, chính sách này vẫn mang lại một vài kết quả đáng chú ý. Ví dụ, hoạt động cho vay ngân hàng ở Nhật Bản đã tăng đều đặn kể từ khi áp dụng lãi suất âm với tổng cho vay đạt 562 ngàn tỉ yên (tương đương 5,2 ngàn tỉ đô la Mĩ) vào năm 2023, tính từ mức 477 ngàn tỉ yên (tương đương 4,4 ngàn tỉ đô la Mĩ) vào năm 2015. Ngoài ra, chính sách này đã góp phần giúp bình ổn giá cả lúc lạm phát tăng cao khi giá tiêu dùng tăng trung bình 0,5% mỗi năm kể từ 2016 khi so với xu hướng giảm phát trong những năm trước đó.
Tuy nhiên, việc duy trì lãi suất âm cũng đặt ra nhiều thách thức. Các tổ chức tài chính đã phải vật lộn để duy trì lợi nhuận trong môi trường lãi suất thấp, dẫn đến lo ngại về khả năng tồn tại lâu dài của ngành ngân hàng. Hơn nữa, chính sách này chưa đạt được thành công như mong đợi trong việc thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng, khiến mức tiêu dùng của hộ gia đình vẫn tương đối yếu mặc dù khả năng tiếp cận tín dụng đã tăng lên.
Quyết định tăng lãi suất, dù ở mức khiêm tốn, phản ánh sự thay đổi hướng tới giải quyết những thách thức cơ bản này của chính phủ Nhật. Bằng cách ra tín hiệu về cam kết thúc đẩy tăng trưởng tiền lương bền vững và ổn định giá cả này, BOJ hướng tới việc tạo ra một môi trường kinh tế cân bằng hơn có lợi cho tăng trưởng dài hạn. Động thái này cũng nhằm giải quyết những lo ngại về tác dụng phụ tiềm ẩn của lãi suất âm kéo dài, chẳng hạn như bong bóng tài sản và chấp nhận rủi ro quá mức trên thị trường tài chính.
2. Ý nghĩa toàn cầu
Quyết định từ bỏ lãi suất âm của Nhật Bản đã vượt ra khỏi biên giới nước này; nó có ý nghĩa quan trọng đối với bối cảnh kinh tế toàn cầu. Một tác động ngay lập tức có thể là việc các ngân hàng trung ương khác đánh giá lại chính sách tiền tệ, đặc biệt là ở châu Á, nơi các nền kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với Nhật Bản. Việc kết thúc lãi suất âm có thể dẫn đến các điều kiện tài chính thắt chặt hơn trong khu vực, có khả năng ảnh hưởng đến việc định giá tiền tệ và dòng vốn.
Hơn nữa, sự thay đổi chính sách có thể có những tác động khác nhau lên các đối tác chiến lược của Nhật Bản. Đồng yên mạnh hơn có thể dẫn đến tăng chi phí cho hàng nhập khẩu của Nhật Bản, có khả năng ảnh hưởng đến cán cân thương mại với các nước đối tác. Ngược lại, lợi nhuận cao hơn từ tài sản của Nhật Bản có thể thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, mang đến những cơ hội mới cho hợp tác và đầu tư quốc tế.
Mĩ, với tư cách là đối tác chiến lược quan trọng, có thể gặp phải những tác động lan tỏa từ sự thay đổi chính sách của Nhật Bản. Triển vọng lợi nhuận cao hơn từ tài sản của Nhật Bản có thể khiến dòng vốn rời khỏi thị trường Mĩ, gây áp lực lên các nhà đầu tư và có khả năng ảnh hưởng đến động lực thị trường. Ví dụ vào năm 2023, các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trái phiếu chính phủ Nhật Bản trị giá khoảng 131 ngàn tỉ yen (1,2 ngàn tỉ đô la Mĩ), khiến thị trường trái phiếu Nhật Bản trở thành một trong những thị trường lớn nhất thế giới. Sự thay đổi trong tâm lí nhà đầu tư đối với tài sản của Nhật Bản có thể có tác động đến thị trường trái phiếu và lãi suất toàn cầu.
Về phía Việt Nam, như đã nhắc tới bên trên, việc thay đổi lãi suất của Nhật Bản có thể có tác động rất đa dạng với nước ta bởi liên kết kinh tế bền chặt giữa hai nước. Khả năng cạnh tranh về giá của hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật và giá cả hàng nhập khẩu từ Nhật sang Việt Nam sẽ bị tác động mạnh mẽ, gây ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào nguyên liệu thô hoặc máy móc của Nhật Bản.
Hơn nữa, sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của Nhật có thể ảnh hưởng đến tâm lí nhà đầu tư và dòng vốn trong khu vực. Khi Nhật Bản thoát khỏi lãi suất âm, nước này có thể thu hút thêm đầu tư nước ngoài, điều này có thể dẫn đến việc tái phân bổ vốn ở châu Á. Điều này có thể có tác động đối với các quốc gia như Việt Nam, nơi đang cạnh tranh thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Tuy nhiên, điều đáng chú ý là nền kinh tế Việt Nam đã cho thấy khả năng phục hồi trước những cú sốc tiền tệ bên ngoài trong quá khứ. Ví dụ, các đợt tăng lãi suất trước đây của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kì (Fed) đã ít tác động đến nền kinh tế Việt Nam hơn; điều này cho thấy rằng nước ta cũng có thể điều hướng sự thay đổi chính sách của Nhật Bản mà không bị gián đoạn đáng kể.
3. Kết luận
Tóm lại, Nhật Bản từ bỏ lãi suất âm sẽ mang lại nhiều tác động sâu rộng không chỉ trong nước mà còn cả quốc tế. Ở trong nước, động thái này báo hiệu sự thay đổi theo hướng kinh tế bền vững hơn, kích thích tiền gửi tiết kiệm, đầu tư và lạm phát hữu cơ tăng lên. Trên bình diện quốc tế, nó có khả năng tác động đến các chính sách tiền tệ trên toàn khu vực và tác động đến cán cân thương mại cũng như dòng vốn với các đối tác chiến lược của Nhật Bản.
Quyết định này phản ánh sự tin tưởng của BOJ vào triển vọng kinh tế của Nhật Bản và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi những thay đổi này diễn ra như thế nào trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. Khi Nhật Bản điều hướng giai đoạn mới này trong chính sách tiền tệ của mình, sự hợp tác và phối hợp giữa các nhà hoạch định chính sách sẽ rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn và tối đa hóa các cơ hội do sự thay đổi chính sách quan trọng này mang lại. Ngoài ra, các bên liên quan phải luôn thận trọng trong việc theo dõi tác động của sự thay đổi chính sách của Nhật Bản đối với thị trường tài chính, định giá tiền tệ và động lực thương mại để điều hướng hiệu quả môi trường kinh tế toàn cầu đang phát triển.
Giới thiệu gói nhượng quyền thương mại trung tâm Anh ngữ quốc tế Language Link Academic
Hệ thống nhượng quyền trung tâm Anh ngữ quốc tế của Language Link được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và cá nhân có mong muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục vẫn đang còn nhiều tiềm năng phát triển. Bên cạnh nguồn thu từ trung tâm tiếng Anh, một số nguồn thu bổ sung bao gồm:
- Chia sẻ hoa hồng dịch vụ du học;
- Bán giáo trình và các khóa học đào tạo giáo viên trực tuyến có bản quyền;
- Các chương trình đào tạo ngoài trung tâm, tiếp cận đến các trường tiểu học và trung học.
Về thương hiệu Language Link Academic
Language Link Academic (LLA) được thành lập năm 1996 tại Hà Nội với tên gọi Language Link Việt Nam, trở thành một trong những đơn vị giáo dục tiếng Anh bản ngữ đầu tiên tại Việt Nam.
Áp dụng công nghệ giáo dục tiêu chuẩn châu Âu, LLA phát triển thành công chương trình đào tạo tiếng Anh hoàn hảo dành cho người Việt và đã sát cánh cùng hàng trăm nghìn học sinh và phụ huynh trong suốt hơn 25 năm qua. Hàng chục chương trình giáo dục đa kênh của LLA ra đời nhằm giúp học sinh người Việt học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn, sẵn sàng và tự tin viết nên câu chuyện của chính mình không chỉ tại Việt Nam mà bất cứ đâu trên toàn thế giới.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ LLA đã có mặt tại 10 tỉnh thành trên toàn quốc và là đối tác lâu năm của Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hà Nội trong gần 20 năm.
Để nhận tư vấn về gói nhượng quyền, vui lòng để lại thông tin tại đây hoặc gửi email tới địa chỉ franchise@languagelink.edu.vn, hotline: 0989857371.